DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG (Quyết định 974 của UBND Tỉnh)

Trang chủ TTHC Cấp Tỉnh

DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG (Quyết định 974 của UBND Tỉnh)

STT

Mã TTHC

Tên TTHC

Hướng dẫn thực hiện

I. Lĩnh vực An toàn thực phẩm

1

2.000591.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện

Xem tại đây

2

2.000535.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện

Xem tại đây

II. Lĩnh vực Điện

1

2.000643.000.00.00.H20

Cấp lại thẻ an toàn điện

Xem tại đây

2

2.001724.000.00.00.H20

Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương

Xem tại đây

3

2.000621.000.00.00.H20

Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện

Xem tại đây

4

2.001632.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương

Xem tại đây

5

2.000638.000.00.00.H20

Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện

Xem tại đây

6

2.001549.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương

Xem tại đây

7

2.001266.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương

Xem tại đây

8

2.001535.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương

Xem tại đây

9

2.001617.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép hoạt động phát điện của nhà máy điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03 MW đặt tại địa phương.

Xem tại đây

10

2.001561.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép hoạt động Tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương

Xem tại đây

11

2.001249.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép hoạt động điện lực đối với hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương

Xem tại đây

III. Lĩnh vực Lưu thông hàng hoá trong nước

1

2.000190.000.00.00.H20

Cấp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá

Xem tại đây

2

2.000666.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương

Xem tại đây

3

2.000672.000.00.00.H20

Cấp lại giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu

Xem tại đây

4

2.000674.000.00.00.H20

Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương

Xem tại đây

5

2.000626.000.00.00.H20

Cấp giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá

Xem tại đây

6

2.000204.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá

Xem tại đây

7

2.000637.000.00.00.H20

Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá

Xem tại đây

8

2.000176.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá

Xem tại đây

9

2.000645.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu

Xem tại đây

10

2.000647.000.00.00.H20

Cấp lại giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu

Xem tại đây

11

2.000648.000.00.00.H20

Cấp giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu

Xem tại đây

12

SCT_LTHH010696

Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ

Xem tại đây

13

2.001630.000.00.00.H20

Cấp lại giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)

Xem tại đây

14

2.001646.000.00.00.H20

Cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)

Xem tại đây

15

2.001619.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

Xem tại đây

16

2.001005.000.00.00.H20

Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương 

Xem tại đây

17

2.000674.000.00.00.H20

Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương

Xem tại đây

18

2.000640.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy Chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá

Xem tại đây

19

2.001636.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)

Xem tại đây

20

2.000636.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

Xem tại đây

21

2.000167.000.00.00.H20

Cấp lại giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá

Xem tại đây

22

2.000197.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá

Xem tại đây

23

2.001624.000.00.00.H20

Cấp giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

Xem tại đây

24

2.000664.000.00.00.H20

Cấp lại giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương

Xem tại đây

25

2.000673.000.00.00.H20

Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bản lẻ xăng dầu

Xem tại đây

26

2.000622.000.00.00.H20

Cấp lại giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá

Xem tại đây

27

2.000669.000.00.00.H20

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu

Xem tại đây

IV. Lĩnh vực Xúc tiến thương mại

1

2.000002.000.00.00.H20

Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Xem tại đây

2

2.000001.000.00.00.H20

Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam

Xem tại đây

3

2.000004.000.00.00.H20

Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Xem tại đây

4

2.000033.000.00.00.H20

Thông báo hoạt động khuyến mại

Xem tại đây

5

2.001474.000.00.00.H20

Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại

Xem tại đây

6

2.000131.000.00.00.H20

Đăng ký tổ chức hội chợ triển lãm thương mại tại Việt Nam

Xem tại đây

V. Lĩnh vực hoá chất

1

2.000652.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp

Xem tại đây

2

2.001547.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp

Xem tại đây

3

1.002758.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp

Xem tại đây

4

2.001172.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp

Xem tại đây

5

2.001161.000.00.00.H20

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp

Xem tại đây

6

2.001175.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp

Xem tại đây

7   Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hoá chất sản xuất, kinh doanh hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Xem tại đây
8   Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện lĩnh vực ngành công nghiệp Xem tại đây
9   Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp  Xem tại đây

VI. Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp

1

2.001433.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương

Xem tại đây

2

2.000229.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương

Xem tại đây

3

2.000221.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ

Xem tại đây

4

2.000172.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ

Xem tại đây

5

1.003401.000.00.00.H20

Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương

Xem tại đây

6

2.001434.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương

Xem tại đây

7

2.000210.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương

Xem tại đây

VII. Lĩnh vực quản lý bán hàng đa cấp

1

2.000609.000.00.00.H20

Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp

Xem tại đây

2

2.000631.000.00.00.H20

Thủ tục đăng ký sửa đổi, bổ sung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương

Xem tại đây

3

2.000619.000.00.00.H20

Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương

Xem tại đây

4

2.000309.000.00.00.H20

Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương

Xem tại đây

VIII. Lĩnh vực quản lý cạnh tranh
1 2.000191.000.00.00.H20 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Xem tại đây

VIII. Lĩnh vực thương mại quốc tế

1

2.000340.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Xem tại đây

2

2.000450.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Xem tại đây

3

2.000063.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Xem tại đây

4

2.000314.000.00.00.H20

Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Xem tại đây

5

2.000327.000.00.00.H20

Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Xem tại đây

6

2.000255.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa

Xem tại đây

7

2.000370.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn

Xem tại đây

8

2.000362.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí

Xem tại đây

9

1.000774.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)

Xem tại đây

10

2.000361.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)

Xem tại đây

11

2.002166.000.00.00.H20

Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini

Xem tại đây

12

2.000330.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Xem tại đây

13

2.000662.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động

Xem tại đây

14

2.000665.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ

Xem tại đây

15

2.000339.000.00.00.H20

Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ

Xem tại đây

16

1.001441.000.00.00.H20

Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ

Xem tại đây

17

2.000272.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép kinh doanh đồng thời với Giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20, Nghị định 09/2018/NĐ-CP

Xem tại đây

18

2.000334.000.00.00.H20

Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất, được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500 m2

Xem tại đây

19

2.000322.000.00.00.H20

Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại

Xem tại đây

20

2.000347.000.00.00.H20

Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Xem tại đây

21

2.000351.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản b, d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP

Xem tại đây

IX. Lĩnh vực Dịch vụ thương mại

1

2.000110.000.00.00.H20

Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại

Xem tại đây

2

1.005190.000.00.00.H20

Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại

Xem tại đây

X. Lĩnh vực kinh doanh khí

1

2.000354.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG

Xem tại đây

2

2.000142.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG

Xem tại đây

3

2.000166.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG

Xem tại đây

4

2.000211.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

5

2.000196.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

6

1.000425.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

7

2.000376.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

8

2.000156.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG

Xem tại đây

9

2.000390.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG

Xem tại đây

10

2.000175.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn

Xem tại đây

11

2.000073.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai

Xem tại đây

12

2.000201.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai

Xem tại đây

13

2.000387.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

14

1.000444.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

15

1.000481.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG

Xem tại đây

16

2.000279.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG

Xem tại đây

17

2.000078.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG

Xem tại đây

18

2.000136.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG

Xem tại đây

19

2.000180.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

20

2.000371.000.00.00.H20

Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

21

2.000163.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải

Xem tại đây

22

2.000187.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn

Xem tại đây

23

2.000194.000.00.00.H20

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn

Xem tại đây

24

2.000207.000.00.00.H20

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai

Xem tại đây

XI. Lĩnh vực Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng và Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở tại cơ quan chuyên môn về xây dựng cấp Tỉnh

1

SCT_XD01

Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng

Xem tại đây

2

SCT_XD02

Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở

Xem tại đây

XII. Lĩnh vực Công nghiệp địa phương

1

2.000331

Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp 

Xem tại đây

XIII. Lĩnh vực Khoa học công nghệ

1

2.000046.000.00.00.H20

Cấp thông báo xác nhận bản công bố sản phẩm, hàng hoá nhóm 2 phù hợp quy chuẩn kỹ thuật

Xem tại đây

XIV. Lĩnh vực Công nghiệp nặng

1

1.001158.000.00.00.H20

Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Xem tại đây

Danh mục chính Menu